Tự động
Nôm mới
Hán tự
Nhật Nhật
Nhật Anh
Anh Nhật
Anh Việt
Việt Anh
Việt Việt
Trung Trung
Trung Anh
Anh Trung
Trung (phồn thể)
Anh Trung (phồn)
Quảng-Đông Anh
search
content_copy
clear
Nghĩa của
螺子(cách đọc:
)
(âm Hán Việt:
螺子
) trong tiếng Việt:
expand_circle_up
search
send
×
Báo lỗi
Chi tiết và đề xuất (tùy ý):
Báo lỗi