Giới thiệu chức năng của từ điển Aiweo Saromalang
- Từ điển Nhật Nhật
- Từ điển Nhật Anh, Anh Nhật
- Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Việt Việt
- Từ điển chữ nôm mới: 草原 → thảo nguyên, núi đồi và thảo nguyên → 山'丘'和'草原, đồng cỏ → 原'草'
Nghĩa của
聞くは一時の恥、聞かぬは末代の恥(cách đọc:
) (âm Hán Việt:
聞くは一時の恥、聞かぬは末代の恥) trong tiếng Việt:
expand_circle_up
Báo lỗi